R8 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 2:23:41.300 Vòng Đua Nhanh Nhất | 50 | 9 | |
2 5 | +5.700 | 50 | 3 | |
2 | 3 | |||
3 20 | +1 Vòng | 49 | 4 | |
4 13 | +1 Vòng | 49 | 3 | |
5 10 | +3 Các Vòng | 47 | 2 | |
6 8 | +3 Các Vòng | 47 | ||
7 11 | +4 Các Vòng | 46 | ||
8 7 | +4 Các Vòng | 46 | ||
8 | ||||
9 15 | +5 Các Vòng | 45 | ||
10 6 | +8 Các Vòng | 42 | ||
11 2 | +9 Các Vòng | 41 | ||
DNF | Steering | 46 | ||
DNF | Steering | 42 | ||
DNF | ||||
DNF | Truyền động | 32 | ||
DNF | Magneto | 23 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Truyền động | 13 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 12 | ||
DNF | Tyre | 9 | ||
DNF | Chassis | 7 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | ||||
DNF | Tyre | 6 | ||
DNF | Hệ thống treo | 6 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNS |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 50 |
Chiều Dài Đường Đua | 10 km |
Khoảng cách đua | 500 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |