R6 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:59:47.000 | 101 | 8 | |
2 10 | +1 Vòng | 100 | 3 | |
2 | 3 | |||
3 10 | +2 Các Vòng | 99 | 4 | |
4 17 | +3 Các Vòng | 98 | 3 | |
5 9 | +4 Các Vòng | 97 | 2 | |
6 13 | +5 Các Vòng | 96 | ||
7 8 | +6 Các Vòng | 95 | ||
8 17 | +7 Các Vòng | 94 | ||
9 9 | +7 Các Vòng | 94 | ||
10 2 | +9 Các Vòng | 92 | ||
10 | ||||
11 11 | +13 Các Vòng | 88 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Axle | 94 | 1 | |
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 86 | ||
DNF | Động cơ | 74 | ||
DNF | Axle | 71 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 70 | ||
DNF | Oil pressure | 64 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 59 | ||
DNF | Tai nạn | 39 | ||
DNF | Truyền động | 24 | ||
DNF | Điện | 23 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Truyền động | 16 | ||
DNF | Đánh lửa | 12 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Truyền động | 0 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 101 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.711 km |
Khoảng cách đua | 475.811 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |