R1 · Argentine Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 3:00:55.900 | 100 | 8 | |
2 1 | +18.300 | 100 | 6 | |
3 5 | +1 Vòng | 99 | 4 | |
4 5 | +2 Các Vòng | 98 | 3 | |
5 5 | +2 Các Vòng | 98 | 1 | |
5 | 1 | |||
6 5 | +2 Các Vòng | 98 | ||
6 | ||||
6 | ||||
7 6 | +5 Các Vòng | 95 | ||
8 7 | +7 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 93 | 1 | |
9 3 | +9 Các Vòng | 91 | ||
10 4 | +10 Các Vòng | 90 | ||
DNF | Wheel | 75 | ||
DNF | Ly hợp | 35 | ||
DNF | Ly hợp | 31 | ||
DNF | Ly hợp | 26 |
Buenos Aires, Argentina
Grand Prix Đầu Tiên | 1953 |
---|---|
Số vòng đua | 100 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.912 km |
Khoảng cách đua | 391.2 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |