R5 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 3:06:37.800 | 90 | 4 | |
1 | Vòng Đua Nhanh Nhất | 5 | ||
2 8 | +25.600 | 90 | 6 | |
3 2 | +42.800 | 90 | 4 | |
4 5 | +2 Các Vòng | 88 | 3 | |
4 | ||||
5 10 | +5 Các Vòng | 85 | 2 | |
6 12 | +8 Các Vòng | 82 | ||
7 1 | +8 Các Vòng | 82 | ||
8 11 | +19 Các Vòng | 71 | ||
DNF | Ly hợp | 74 | ||
DNF | Ly hợp | 69 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 53 | ||
DNF | Động cơ | 51 | ||
DNF | ||||
DNF | Động cơ | 49 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Water pump | 39 | ||
DNF | Truyền động | 35 | ||
DNF | Hộp số | 18 | ||
DNS | Tai nạn |
Aintree, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1955 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.828 km |
Khoảng cách đua | 434.52 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |