R1 · Argentine Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 12 | 2:17:49.500 | 80 | 8 | |
2 5 | +26.300 | 80 | 6 | |
3 5 | +36.900 | 80 | ||
3 | ||||
4 8 | +53.300 | 80 | 3 | |
5 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 79 | ||
8 2 | +3 Các Vòng | 77 | ||
9 6 | +3 Các Vòng | 77 | ||
10 1 | +3 Các Vòng | 77 | ||
11 6 | +4 Các Vòng | 76 | ||
12 4 | +4 Các Vòng | 76 | ||
13 6 | +8 Các Vòng | 72 | ||
14 6 | +10 Các Vòng | 70 | ||
DNF | Fuel pump | 63 | ||
DNF | Hộp số | 42 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hệ thống treo | 40 | ||
DNF | Quá nhiệt | 37 | ||
DNF | Physical | 24 | ||
DNF | Physical | 23 | ||
DNF | Physical | 16 | ||
DNF | Quá nhiệt | 10 |
Buenos Aires, Argentina
Grand Prix Đầu Tiên | 1953 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.912 km |
Khoảng cách đua | 312.96 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |