R2 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 3:10:12.800 Vòng Đua Nhanh Nhất | 105 | 9 | |
2 2 | +25.200 | 105 | 6 | |
3 7 | +2 Các Vòng | 103 | 4 | |
4 9 | +3 Các Vòng | 102 | 3 | |
5 1 | +5 Các Vòng | 100 | 2 | |
6 9 | +5 Các Vòng | 100 | ||
7 2 | Động cơ | 95 | ||
7 | ||||
DNF | Rò rỉ dầu | 64 | ||
DNF | ||||
DNF | Động cơ | 60 | ||
DNF | Quay vòng | 51 | ||
DNF | Fuel leak | 47 | ||
DNF | Hệ thống treo | 23 | ||
DNF | Tai nạn | 10 | ||
DNF | Tai nạn | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 4 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 105 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km |
Khoảng cách đua | 330.225 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |