R7 · Pescara Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:59:22.700 Vòng Đua Nhanh Nhất | 18 | 9 | |
2 1 | +3:13.900 | 18 | 6 | |
3 2 | +6:46.800 | 18 | 4 | |
4 3 | +8:16.500 | 18 | 3 | |
5 3 | +1 Vòng | 17 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 17 | ||
7 9 | +3 Các Vòng | 15 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Truyền động | 9 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 9 | ||
DNF | Quá nhiệt | 7 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Động cơ | 1 |
Pescara, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1957 |
---|---|
Số vòng đua | 18 |
Chiều Dài Đường Đua | 25.73 km |
Khoảng cách đua | 463.14 km |
Kỷ Lục Vòng |