R6 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 3:30:38.300 Vòng Đua Nhanh Nhất | 22 | 9 | |
2 | +3.600 | 22 | 6 | |
3 1 | +35.600 | 22 | 4 | |
4 4 | +3:37.600 | 22 | 3 | |
5 2 | +4:37.500 | 22 | 2 | |
6 3 | +4:38.500 | 22 | ||
7 1 | +6:47.500 | 22 | ||
8 2 | +1 Vòng | 21 | ||
9 4 | +1 Vòng | 21 | ||
10 3 | +1 Vòng | 21 | ||
11 5 | +1 Vòng | 21 | ||
12 | +1 Vòng | 21 | ||
13 4 | +2 Các Vòng | 20 | ||
14 6 | +2 Các Vòng | 20 | ||
15 7 | +5 Các Vòng | 17 | ||
DNF | Chassis | 14 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Steering | 11 | ||
DNF | Hệ thống treo | 11 | ||
DNF | Hộp số | 10 | ||
DNF | Truyền động | 6 | ||
DNF | Distributor | 4 | ||
DNF | Steering | 3 | ||
DNF | Axle | 1 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 22 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.81 km |
Khoảng cách đua | 501.82 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |