R4 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 11 | 2:14:17.500 | 52 | 9 | |
2 7 | +0.100 | 52 | 6 | |
3 2 | +1:01.100 | 52 | 4 | |
4 6 | +1:10.300 | 52 | 3 | |
5 3 | +1:41.800 | 52 | 2 | |
6 | +1:41.900 | 52 | 1 | |
7 6 | +3:15.400 | 52 | ||
8 7 | +1 Vòng | 51 | ||
9 8 | +2 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 50 | ||
10 15 | +3 Các Vòng | 49 | ||
11 11 | +4 Các Vòng | 48 | ||
12 4 | +9 Các Vòng | 43 | ||
13 10 | +10 Các Vòng | 42 | ||
14 10 | +10 Các Vòng | 42 | ||
15 12 | Oil pressure | 40 | ||
DNF | Phanh | 31 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Quá nhiệt | 23 | ||
DNF | Quá nhiệt | 21 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Oil pressure | 14 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 4 | ||
DNF | Quá nhiệt | 4 | ||
DNF | Quá nhiệt | 4 | ||
DNS | Practice only | |||
DNS | Practice only |
Reims, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 52 |
Chiều Dài Đường Đua | 8.302 km |
Khoảng cách đua | 431.704 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |