R3 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:48:31.300 | 48 | 9 | |
2 1 | +9.500 | 48 | 6 | |
3 6 | +2 Các Vòng | 46 | 4 | |
4 1 | +2 Các Vòng | 46 | 3 | |
5 9 | +3 Các Vòng | 45 | 2 | |
6 9 | +3 Các Vòng | 45 | 1 | |
7 5 | +4 Các Vòng | 44 | ||
8 1 | +4 Các Vòng | 44 | ||
NC | +6 Các Vòng | 42 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 40 | ||
NC | +11 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 37 | ||
NC | +16 Các Vòng | 32 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 10 | ||
DNF | Ly hợp | 8 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 5 | ||
DNF | Hộp số | 3 | ||
DNS | Tai nạn |
Reims, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 48 |
Chiều Dài Đường Đua | 8.348 km |
Khoảng cách đua | 400.704 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |