R3 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:03:03.800 | 30 | 9 | |
2 | +0.700 | 30 | 6 | |
3 2 | +19.500 Vòng Đua Nhanh Nhất | 30 | 4 | |
4 1 | +45.600 | 30 | 3 | |
5 1 | +1:26.800 | 30 | 2 | |
6 4 | +1:31.000 | 30 | 1 | |
7 2 | +2:47.100 | 30 | ||
8 | +3:55.600 | 30 | ||
9 4 | +1 Vòng | 29 | ||
10 2 | +1 Vòng | 29 | ||
11 3 | +2 Các Vòng | 28 | ||
12 6 | +6 Các Vòng | 24 | ||
13 6 | +6 Các Vòng | 24 | ||
DNF | Đánh lửa | 24 | ||
DNF | Hộp số | 23 | ||
DNF | Wheel bearing | 20 | ||
DNF | Động cơ | 12 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 9 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Đánh lửa | 9 | ||
DNF | Đánh lửa | 7 | ||
DNS | Money dispute | |||
DNS | Money dispute | |||
DNS | Money dispute | |||
DNS | Car damaged in practice | |||
DNS | Car damaged in practice |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 30 |
Chiều Dài Đường Đua | 14.1 km |
Khoảng cách đua | 423 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |