R8 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 7 | 2:13:45.800 | 100 | 9 | |
2 5 | +4.300 | 100 | 6 | |
3 3 | +49.000 | 100 | 4 | |
4 | +58.000 | 100 | 3 | |
5 3 | +1 Vòng | 99 | 2 | |
6 4 | +2 Các Vòng | 98 | 1 | |
7 2 | +4 Các Vòng | 96 | ||
8 8 | +4 Các Vòng | 96 | ||
9 4 | +4 Các Vòng | 96 | ||
10 7 | +7 Các Vòng | 93 | ||
11 4 | +8 Các Vòng | 92 | ||
11 | ||||
DNF | Động cơ | 96 | ||
DNF | Magneto | 76 | ||
DNF | Fuel leak | 76 | ||
DNF | Động cơ | 58 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Quá nhiệt | 57 | ||
DNF | Hộp số | 23 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | Động cơ | 0 |
Watkins Glen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1961 |
---|---|
Số vòng đua | 100 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 378 km |
Kỷ Lục Vòng |