R1 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:45:50.100 Vòng Đua Nhanh Nhất | 100 | 9 | |
2 | +3.600 Vòng Đua Nhanh Nhất | 100 | 6 | |
3 2 | +41.300 | 100 | 4 | |
4 2 | Tai nạn | 98 | 3 | |
5 5 | +2 Các Vòng | 98 | 2 | |
6 1 | +5 Các Vòng | 95 | 1 | |
7 8 | +5 Các Vòng | 95 | ||
8 6 | +7 Các Vòng | 93 | ||
9 3 | +9 Các Vòng | 91 | ||
10 7 | +11 Các Vòng | 89 | ||
11 | Động cơ | 68 | ||
12 3 | Injection | 59 | ||
13 5 | Động cơ | 54 | ||
DNF | Oil pipe | 42 | ||
DNF | Đánh lửa | 38 | ||
DNF | Fuel pump | 11 | ||
DNS | Injury in practice | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 100 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km |
Khoảng cách đua | 314.5 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |