R2 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:01:52.100 | 75 | 9 | |
2 1 | +0.900 | 75 | 6 | |
3 7 | +13.100 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 4 | |
4 | +22.200 | 75 | 3 | |
5 2 | +22.300 | 75 | 2 | |
6 1 | +1:20.100 | 75 | 1 | |
7 2 | +1:26.700 | 75 | ||
8 3 | +1:29.800 | 75 | ||
9 1 | +1 Vòng | 74 | ||
10 4 | +1 Vòng | 74 | ||
11 | +2 Các Vòng | 73 | ||
12 1 | +2 Các Vòng | 73 | ||
13 1 | +2 Các Vòng | 73 | ||
14 1 | +3 Các Vòng | 72 | ||
15 3 | +3 Các Vòng | 72 | ||
DNS | Reserve driver | |||
DNS | Reserve driver |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 314.475 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |