R6 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:59:29.133 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 25 | |
2 1 | +7.252 | 78 | 18 | |
3 4 | +13.825 Tay đua trong ngày | 78 | 15 | |
4 | +15.846 | 78 | 12 | |
5 4 | +1:25.076 | 78 | 10 | |
6 1 | +1:32.999 | 78 | 8 | |
7 5 | +1:33.290 | 78 | 6 | |
8 2 | +1 Vòng | 77 | 4 | |
9 4 | +1 Vòng | 77 | 2 | |
10 4 | +1 Vòng | 77 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 77 | ||
12 2 | +1 Vòng | 77 | ||
13 2 | +2 Các Vòng | 76 | ||
14 6 | +2 Các Vòng | 76 | ||
15 4 | +4 Các Vòng | 74 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 51 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 48 | ||
DNF | Tai nạn | 34 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 32 | ||
DNF | Va chạm | 18 | ||
DNF | Accident damage | 10 | ||
DNF | Tai nạn | 7 |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.337 km |
Khoảng cách đua | 260.286 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |