Cover Image

Malaysia2016

Malaysia

R16 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

3
1:37:12.7765625

2

1
+2.443

Tay đua trong ngày

5618

3

1
+25.516

Vòng Đua Nhanh Nhất

5615

4

2
+28.7855612

5

6
+1:01.5825610

6

1
+1:03.794568

7

15
+1:05.205566

8

+1:14.062564

9

+1:21.816562

10

9
+1:35.466561

11

5
+1:38.87856

12

5
+1 Vòng55

13

3
+1 Vòng55

14

1
+1 Vòng55

15

6
+1 Vòng55

16

4
+1 Vòng55

DNF

Phanh

46

DNF

Động cơ

40

DNF

Wheel

39

DNF

Power loss

17

DNF

Phanh

7

DNF

Va chạm

0
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước