R4 · Giải Grand Prix Nga
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:32:41.997 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 25 | |
2 8 | +25.022 | 53 | 18 | |
3 | +31.998 | 53 | 15 | |
4 2 | +50.217 | 53 | 12 | |
5 1 | +1:14.427 | 53 | 10 | |
6 8 | +1 Vòng | 52 | 8 | |
7 10 | +1 Vòng Tay đua trong ngày | 52 | 6 | |
8 7 | +1 Vòng | 52 | 4 | |
9 3 | +1 Vòng | 52 | 2 | |
10 2 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
11 6 | +1 Vòng | 52 | ||
12 1 | +1 Vòng | 52 | ||
13 5 | +1 Vòng | 52 | ||
14 8 | +1 Vòng | 52 | ||
15 7 | +1 Vòng | 52 | ||
16 3 | +1 Vòng | 52 | ||
17 1 | +1 Vòng | 52 | ||
18 2 | +2 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 33 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Sochi, Nga
Grand Prix Đầu Tiên | 2014 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.848 km |
Khoảng cách đua | 309.745 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |