R15 · Singapore Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:55:48.950 | 61 | 25 | |
2 | +0.488 Vòng Đua Nhanh Nhất | 61 | 18 | |
3 | +8.038 | 61 | 15 | |
4 1 | +10.219 | 61 | 12 | |
5 17 | +27.694 Tay đua trong ngày | 61 | 10 | |
6 2 | +1:11.197 | 61 | 8 | |
7 2 | +1:29.198 | 61 | 6 | |
8 9 | +1:51.062 | 61 | 4 | |
9 2 | +1:51.557 | 61 | 2 | |
10 5 | +1:59.952 | 61 | 1 | |
11 2 | +1 Vòng | 60 | ||
12 1 | +1 Vòng | 60 | ||
13 3 | +1 Vòng | 60 | ||
14 8 | +1 Vòng | 60 | ||
15 3 | +1 Vòng | 60 | ||
16 3 | +1 Vòng | 60 | ||
17 3 | +1 Vòng | 60 | ||
18 3 | +2 Các Vòng | 59 | ||
DNF | Phanh | 43 | ||
DNF | Quá nhiệt | 35 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | Phanh |
Singapore
Grand Prix Đầu Tiên | 2008 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.065 km |
Khoảng cách đua | 308.828 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |