R11 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:40:30.115 | 70 | 25 | |
2 1 | +1.977 | 70 | 18 | |
3 | +27.539 | 70 | 15 | |
4 1 | +28.213 | 70 | 12 | |
5 1 | +48.659 | 70 | 10 | |
6 8 | +49.044 Vòng Đua Nhanh Nhất Tay đua trong ngày | 70 | 8 | |
7 | +1 Vòng | 69 | 6 | |
8 2 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
10 1 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
11 2 | +1 Vòng | 69 | ||
12 5 | +1 Vòng | 69 | ||
13 2 | +1 Vòng | 69 | ||
14 3 | +1 Vòng | 69 | ||
15 4 | +1 Vòng | 69 | ||
16 4 | +1 Vòng | 69 | ||
17 1 | +1 Vòng | 69 | ||
18 | +2 Các Vòng | 68 | ||
19 1 | +2 Các Vòng | 68 | ||
20 2 | +2 Các Vòng | 68 | ||
21 | +2 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 60 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.381 km |
Khoảng cách đua | 306.63 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |