Cover Image

Hungary2016

Hungary

R11 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1
1:40:30.1157025

2

1
+1.9777018

3

+27.5397015

4

1
+28.2137012

5

1
+48.6597010

6

8
+49.044

Vòng Đua Nhanh Nhất

Tay đua trong ngày

708

7

+1 Vòng696

8

2
+1 Vòng694

9

1
+1 Vòng692

10

1
+1 Vòng691

11

2
+1 Vòng69

12

5
+1 Vòng69

13

2
+1 Vòng69

14

3
+1 Vòng69

15

4
+1 Vòng69

16

4
+1 Vòng69

17

1
+1 Vòng69

18

+2 Các Vòng68

19

1
+2 Các Vòng68

20

2
+2 Các Vòng68

21

+2 Các Vòng68

DNF

Rò rỉ dầu

60
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

70

Chiều Dài Đường Đua

4.381 km

Khoảng cách đua

306.63 km

Kỷ Lục Vòng

1:16.627

· Lewis Hamilton (2020)
Người chiến thắng mùa trước