R3 · Chinese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:38:53.891 | 56 | 25 | |
2 2 | +37.776 | 56 | 18 | |
3 3 | +45.936 Tay đua trong ngày | 56 | 15 | |
4 2 | +52.688 | 56 | 12 | |
5 2 | +1:05.872 | 56 | 10 | |
6 4 | +1:15.511 | 56 | 8 | |
7 15 | +1:18.230 | 56 | 6 | |
8 1 | +1:19.268 | 56 | 4 | |
9 1 | +1:24.127 | 56 | 2 | |
10 5 | +1:26.192 | 56 | 1 | |
11 4 | +1:34.283 | 56 | ||
12 1 | +1:37.253 | 56 | ||
13 1 | +1:41.990 | 56 | ||
14 4 | +1 Vòng | 55 | ||
15 2 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 55 | ||
16 1 | +1 Vòng | 55 | ||
17 | +1 Vòng | 55 | ||
18 3 | +1 Vòng | 55 | ||
19 5 | +1 Vòng | 55 | ||
20 4 | +1 Vòng | 55 | ||
21 1 | +1 Vòng | 55 | ||
22 3 | +1 Vòng | 55 |
Thượng Hải, Trung Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.451 km |
Khoảng cách đua | 305.066 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |