R1 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:30:55.739 | 71 | 25 | |
2 5 | +2.700 | 71 | 18 | |
3 | +5.491 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 16 | |
4 1 | +5.689 | 71 | 12 | |
5 3 | +8.903 | 71 | 10 | |
6 | +15.092 | 71 | 8 | |
7 5 | +16.682 | 71 | 6 | |
8 6 | +17.456 | 71 | 4 | |
9 9 | +21.146 | 71 | 2 | |
10 1 | +24.545 | 71 | 1 | |
11 9 | +31.650 | 71 | ||
12 1 | Hệ thống treo | 69 | ||
13 9 | Tay đua trong ngày Electronics | 67 | ||
DNF | Wheel | 53 | ||
DNF | Fuel pressure | 49 | ||
DNF | Phanh | 49 | ||
DNF | Phanh | 24 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Quá nhiệt | 17 | ||
DNF | Electronics | 11 |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.318 km |
Khoảng cách đua | 306.452 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |