R12 · Giải Grand Prix Bồ Đào Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:29:56.828 Vòng Đua Nhanh Nhất | 66 | 26 | |
2 | +25.592 | 66 | 18 | |
3 | +34.508 | 66 | 15 | |
4 | +1:05.312 | 66 | 12 | |
5 4 | +1 Vòng | 65 | 10 | |
6 1 | +1 Vòng | 65 | 8 | |
7 2 | +1 Vòng Tay đua trong ngày | 65 | 6 | |
8 3 | +1 Vòng | 65 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 65 | 2 | |
10 5 | +1 Vòng | 65 | 1 | |
11 5 | +1 Vòng | 65 | ||
12 6 | +1 Vòng | 65 | ||
13 5 | +1 Vòng | 65 | ||
14 | +1 Vòng | 65 | ||
15 2 | +1 Vòng | 65 | ||
16 3 | +1 Vòng | 65 | ||
17 1 | +1 Vòng | 65 | ||
18 2 | +2 Các Vòng | 64 | ||
19 6 | +2 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 51 |
Portimão, Bồ Đào Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 2020 |
---|---|
Số vòng đua | 66 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.684 km |
Khoảng cách đua | 308.877 km |
Kỷ Lục Vòng |