R15 · Bahrain Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:59:47.515 | 57 | 25 | |
2 1 | +1.254 Vòng Đua Nhanh Nhất | 57 | 19 | |
3 1 | +8.005 | 57 | 15 | |
4 5 | +11.337 | 57 | 12 | |
5 10 | +11.787 | 57 | 10 | |
6 2 | +11.942 | 57 | 8 | |
7 1 | +19.368 | 57 | 6 | |
8 6 | +19.680 | 57 | 4 | |
9 2 | +22.803 | 57 | 2 | |
10 2 | +1 Vòng | 56 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 56 | ||
12 2 | +1 Vòng | 56 | ||
13 2 | +1 Vòng | 56 | ||
14 6 | +1 Vòng | 56 | ||
15 2 | +1 Vòng | 56 | ||
16 | +1 Vòng | 56 | ||
17 1 | +1 Vòng | 56 | ||
18 13 | Đơn vị năng lượng | 53 | ||
DNF | Va chạm | 2 | ||
DNF | Tay đua trong ngày Va chạm | 0 |
Sakhir, Bahrain
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 57 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.412 km |
Khoảng cách đua | 308.238 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |