R16 · Giải Grand Prix Sakhir
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:31:15.114 | 87 | 25 | |
2 9 | +10.518 | 87 | 18 | |
3 7 | +11.869 | 87 | 15 | |
4 4 | +12.580 | 87 | 12 | |
5 2 | +13.330 | 87 | 10 | |
6 6 | +13.842 | 87 | 8 | |
7 1 | +14.534 | 87 | 6 | |
8 7 | +15.389 | 87 | 4 | |
9 7 | +18.556 Vòng Đua Nhanh Nhất Tay đua trong ngày | 87 | 3 | |
10 9 | +19.541 | 87 | 1 | |
11 2 | +20.527 | 87 | ||
12 1 | +22.611 | 87 | ||
13 1 | +24.111 | 87 | ||
14 4 | +26.153 | 87 | ||
15 | +32.370 | 87 | ||
16 1 | +33.674 | 87 | ||
17 3 | +36.858 | 87 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 52 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Sakhir, Bahrain
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 87 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.543 km |
Khoảng cách đua | 307.995 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |