R11 · Giải Grand Prix Eifel
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:35:49.641 | 60 | 25 | |
2 1 | +4.470 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 19 | |
3 3 | +14.613 | 60 | 15 | |
4 5 | +16.070 | 60 | 12 | |
5 5 | +21.905 | 60 | 10 | |
6 6 | +22.766 | 60 | 8 | |
7 3 | +30.814 | 60 | 6 | |
8 12 | +32.596 Tay đua trong ngày | 60 | 4 | |
9 7 | +39.081 | 60 | 2 | |
10 4 | +40.035 | 60 | 1 | |
11 | +40.810 | 60 | ||
12 7 | +41.476 | 60 | ||
13 2 | +49.585 | 60 | ||
14 4 | +54.449 | 60 | ||
15 2 | +55.588 | 60 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 42 | ||
DNF | Radiator | 23 | ||
DNF | Thủy lực | 22 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 18 | ||
DNF | Va chạm | 12 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.148 km |
Khoảng cách đua | 308.623 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |