R10 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:58:23.284 | 52 | 25 | |
2 2 | +3.871 Tay đua trong ngày | 52 | 18 | |
3 | +11.125 | 52 | 15 | |
4 1 | +28.573 | 52 | 12 | |
5 1 | +42.624 | 52 | 10 | |
6 4 | +43.454 | 52 | 8 | |
7 | +1:12.093 | 52 | 6 | |
8 6 | +1:14.289 | 52 | 4 | |
9 | +1:16.162 | 52 | 2 | |
10 6 | +1:22.065 | 52 | 1 | |
11 | +1:25.327 | 52 | ||
12 | +1 Vòng | 51 | ||
13 2 | +1 Vòng | 51 | ||
14 3 | +1 Vòng | 51 | ||
15 2 | +1 Vòng | 51 | ||
16 4 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 51 | ||
17 2 | +1 Vòng | 51 | ||
18 | +1 Vòng | 51 | ||
DNF | Quá nhiệt | 40 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 52 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.891 km |
Khoảng cách đua | 306.198 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |