R8 · Giải Grand Prix Styria
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:22:18.925 | 71 | 25 | |
2 | +35.743 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 19 | |
3 2 | +46.907 | 71 | 15 | |
4 | +47.434 | 71 | 12 | |
5 2 | +1 Vòng | 70 | 10 | |
6 6 | +1 Vòng | 70 | 8 | |
7 | +1 Vòng Tay đua trong ngày | 70 | 6 | |
8 1 | +1 Vòng | 70 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
10 1 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
11 7 | +1 Vòng | 70 | ||
12 2 | +1 Vòng | 70 | ||
13 | +1 Vòng | 70 | ||
14 3 | +1 Vòng | 70 | ||
15 | +1 Vòng | 70 | ||
16 3 | +2 Các Vòng | 69 | ||
17 1 | +3 Các Vòng | 68 | ||
18 2 | +3 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 36 | ||
DNF | Va chạm | 1 |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.318 km |
Khoảng cách đua | 306.452 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |