R17 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:34:36.552 Tay đua trong ngày | 56 | 25 | |
2 | +1.333 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 19 | |
3 | +42.223 | 56 | 15 | |
4 | +52.246 | 56 | 12 | |
5 1 | +1:16.854 | 56 | 10 | |
6 3 | +1:20.128 | 56 | 8 | |
7 2 | +1:23.545 | 56 | 6 | |
8 1 | +1:24.395 | 56 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 55 | 2 | |
10 8 | +1 Vòng | 55 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 55 | ||
12 1 | +1 Vòng | 55 | ||
13 2 | +1 Vòng | 55 | ||
14 6 | +1 Vòng | 55 | ||
15 1 | +1 Vòng | 55 | ||
16 | +2 Các Vòng | 54 | ||
17 | +2 Các Vòng | 54 | ||
DNF | Rear wing | 49 | ||
DNF | Mechanical | 40 | ||
DNF | Hệ thống treo | 14 |
Austin, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 2012 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.513 km |
Khoảng cách đua | 308.405 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |