R14 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:21:54.365 Vòng Đua Nhanh Nhất Tay đua trong ngày | 53 | 26 | |
2 1 | +1.747 | 53 | 18 | |
3 16 | +4.921 | 53 | 15 | |
4 1 | +7.309 | 53 | 12 | |
5 3 | +8.723 | 53 | 10 | |
6 | +10.535 | 53 | 8 | |
7 2 | +15.804 | 53 | 6 | |
8 2 | +17.201 | 53 | 4 | |
9 5 | +19.742 | 53 | 2 | |
10 2 | +20.868 | 53 | 1 | |
11 2 | +23.743 | 53 | ||
12 1 | +24.621 | 53 | ||
13 6 | +27.216 | 53 | ||
14 3 | +29.769 | 53 | ||
15 3 | +51.088 | 53 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 41 | ||
DNF | Va chạm | 25 | ||
DNF | Va chạm | 25 | ||
DNF | Hệ thống treo | 3 | ||
DNS | Phanh | 0 |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.793 km |
Khoảng cách đua | 306.72 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |