R13 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:30:05.395 | 72 | 25 | |
2 | +20.932 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 19 | |
3 | +56.460 | 72 | 15 | |
4 | +1 Vòng | 71 | 12 | |
5 | +1 Vòng | 71 | 10 | |
6 3 | +1 Vòng | 71 | 8 | |
7 1 | +1 Vòng | 71 | 6 | |
8 11 | +1 Vòng Tay đua trong ngày | 71 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 71 | 2 | |
10 3 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 71 | ||
12 | +2 Các Vòng | 70 | ||
13 2 | +2 Các Vòng | 70 | ||
14 7 | +2 Các Vòng | 70 | ||
15 1 | +2 Các Vòng | 70 | ||
16 4 | +2 Các Vòng | 70 | ||
17 6 | Hộp số | 69 | ||
18 1 | +3 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 48 | ||
DNF | Thủy lực | 41 |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.259 km |
Khoảng cách đua | 306.648 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |