R13 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 9 | 1:39:35.912 Tay đua trong ngày | 70 | 25 | |
2 5 | +7.834 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 19 | |
3 2 | +12.337 | 70 | 15 | |
4 2 | +14.579 | 70 | 12 | |
5 6 | +15.688 | 70 | 10 | |
6 3 | +16.047 | 70 | 8 | |
7 3 | +1:18.300 | 70 | 6 | |
8 2 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
9 4 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
10 8 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
11 3 | +1 Vòng | 69 | ||
12 8 | +1 Vòng | 69 | ||
13 1 | +1 Vòng | 69 | ||
14 1 | +1 Vòng | 69 | ||
15 6 | +1 Vòng | 69 | ||
16 3 | +1 Vòng | 69 | ||
17 | +1 Vòng | 69 | ||
18 1 | +1 Vòng | 69 | ||
19 3 | +2 Các Vòng | 68 | ||
20 12 | Hệ thống nhiên liệu | 65 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.381 km |
Khoảng cách đua | 306.63 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |