R16 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 6 | 1:20:27.511 | 53 | 25 | |
2 1 | +2.446 | 53 | 18 | |
3 1 | +3.405 | 53 | 15 | |
4 14 | +5.061 | 53 | 12 | |
5 14 | +5.380 | 53 | 10 | |
6 7 | +6.091 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 9 | |
7 4 | +6.207 | 53 | 6 | |
8 3 | +6.396 | 53 | 4 | |
9 1 | +7.122 Tay đua trong ngày | 53 | 2 | |
10 1 | +7.910 | 53 | 1 | |
11 3 | +8.323 | 53 | ||
12 5 | +8.549 | 53 | ||
13 2 | +1 Vòng | 52 | ||
14 6 | +1 Vòng | 52 | ||
15 5 | +1 Vòng | 52 | ||
16 | +1 Vòng | 52 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 45 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Water pressure | 31 | ||
DNF | Động cơ | 10 |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.793 km |
Khoảng cách đua | 306.72 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |