R16 · Giải Grand Prix Ý
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:13:24.325 Tay đua trong ngày | 53 | 25 | |
2 | +19.207 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 18 | |
3 | +21.351 | 53 | 15 | |
4 | +25.624 | 53 | 12 | |
5 | +32.881 | 53 | 10 | |
6 4 | +37.449 | 53 | 8 | |
7 7 | +50.537 | 53 | 6 | |
8 1 | +58.484 | 53 | 4 | |
9 3 | +59.762 | 53 | 2 | |
10 9 | +1:03.891 | 53 | 1 | |
11 2 | +1:04.469 | 53 | ||
12 1 | +1:19.288 | 53 | ||
13 4 | +1:20.701 | 53 | ||
14 4 | +1:22.351 | 53 | ||
15 | +1 Vòng | 52 | ||
16 4 | +1 Vòng | 52 | ||
17 | +1 Vòng | 52 | ||
18 2 | +1 Vòng | 52 | ||
DNF | Hệ thống treo | 24 | ||
DNS | Hộp số |
Monza, Ý
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.793 km |
Khoảng cách đua | 306.72 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |