R18 · Giải Grand Prix Singapore
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:40:52.571 | 62 | 25 | |
2 | +20.945 | 62 | 18 | |
3 2 | +41.823 | 62 | 15 | |
4 | +1:01.040 | 62 | 12 | |
5 4 | +1:02.430 | 62 | 10 | |
6 3 | +1:25.248 | 62 | 8 | |
7 3 | +1:36.039 | 62 | 6 | |
8 1 | +1 Vòng | 61 | 4 | |
9 3 | +1 Vòng | 61 | 2 | |
10 3 | +1 Vòng | 61 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 61 | ||
12 4 | +1 Vòng | 61 | ||
13 2 | +1 Vòng | 61 | ||
14 3 | +1 Vòng | 61 | ||
15 5 | +1 Vòng | 61 | ||
16 3 | +1 Vòng | 61 | ||
17 1 | +1 Vòng | 61 | ||
18 2 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất Tay đua trong ngày | 61 | ||
19 5 | Thiệt hại va chạm | 57 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 15 |
Singapore
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 2008 |
---|---|
Số vòng đua | 62 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.94 km |
Khoảng cách đua | 306.143 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |