R17 · Singapore Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:02:20.238 Tay đua trong ngày | 59 | 25 | |
2 1 | +2.595 | 59 | 18 | |
3 1 | +10.305 | 59 | 15 | |
4 2 | +21.133 | 59 | 12 | |
5 11 | +53.282 | 59 | 10 | |
6 5 | +56.330 | 59 | 8 | |
7 1 | +58.825 | 59 | 6 | |
8 5 | +1:00.032 | 59 | 4 | |
9 6 | +1:01.515 | 59 | 2 | |
10 3 | +1:09.576 | 59 | 1 | |
11 4 | +1:28.844 | 59 | ||
12 3 | +1:32.610 | 59 | ||
13 1 | +1 Vòng | 58 | ||
14 6 | +2 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 57 | ||
DNF | Tai nạn | 34 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 25 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 7 | ||
DNF | Va chạm | 6 |
Singapore
Grand Prix Đầu Tiên | 2008 |
---|---|
Số vòng đua | 59 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.063 km |
Khoảng cách đua | 298.58 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |