R9 · Giải Grand Prix Ý
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 2:21:09.200 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 50 | 8 | |
2  | +2:27.600 | 50 | 6 | |
3  | +1 Vòng | 49 | 4 | |
4  | +2 Các Vòng | 48 | 3 | |
5 1 | +2 Các Vòng | 48 | 2 | |
6 4 | +3 Các Vòng | 47 | 1 | |
7 5 | +3 Các Vòng | 47 | ||
8 7 | +5 Các Vòng | 45 | ||
9 4 | +6 Các Vòng | 44 | ||
10 4 | +9 Các Vòng | 41 | ||
DNF  | Hộp số  | 41 | ||
DNF  | Hộp số  | 32 | ||
DNF  | Động cơ  | 27 | ||
DNF  | Động cơ  | 26 | ||
DNF  | Động cơ  | 23 | ||
DNF  | Tai nạn  | 0 | ||
DNS  | Hệ thống nhiên liệu  | 
Monza, Ý
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 50  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 10 km  | 
| Khoảng cách đua | 500 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

