R9 · Giải Grand Prix Bồ Đào Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:11:27.800 | 50 | 8 | |
2 | +5:12.750 Vòng Đua Nhanh Nhất | 50 | 7 | |
3 | +1 Vòng | 49 | 4 | |
4 | +1 Vòng | 49 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 49 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 49 | ||
7 1 | +2 Các Vòng | 48 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 48 | ||
9 2 | +4 Các Vòng | 46 | ||
DNF | Phanh | 47 | ||
DNF | Quay vòng | 36 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Physical | 9 | ||
DNF | Động cơ | 6 |
Porto, Bồ Đào Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1958 |
---|---|
Số vòng đua | 50 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.4 km |
Khoảng cách đua | 370 km |
Kỷ Lục Vòng |