R11 · Moroccan Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:09:15.100 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 9 | |
2 1 | +1:24.700 | 53 | 6 | |
3 2 | +1:25.500 | 53 | 4 | |
4 4 | +1:46.700 | 53 | 3 | |
5 5 | +2:33.700 | 53 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 52 | ||
7 7 | +2 Các Vòng | 51 | ||
8 3 | +3 Các Vòng | 50 | ||
9 9 | +3 Các Vòng | 50 | ||
10 6 | +4 Các Vòng | 49 | ||
11 8 | +4 Các Vòng | 49 | ||
12 5 | +5 Các Vòng | 48 | ||
13 8 | +5 Các Vòng | 48 | ||
14 9 | +5 Các Vòng | 48 | ||
15 10 | +5 Các Vòng | 48 | ||
16 4 | +8 Các Vòng | 45 | ||
DNF | Fatal accident | 41 | ||
DNF | Tai nạn | 31 | ||
DNF | Tai nạn | 30 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Tai nạn | 29 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Tai nạn | 15 | ||
DNF | Camshaft | 15 | ||
DNF | Động cơ | 9 |
Casablanca, Morocco
Grand Prix Đầu Tiên | 1958 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.618 km |
Khoảng cách đua | 403.754 km |
Kỷ Lục Vòng |