R8 · Giải Grand Prix Đức
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 1 | 2:21:15.000 | 15 | 8 | |
2 4 | +3:29.700 | 15 | 6 | |
3 4 | +5:11.200 | 15 | 4 | |
4 1 | +6:16.300 | 15 | 3 | |
5 7 | +6:26.300 | 15 | ||
6 7 | +6:32.400 | 15 | ||
7 4 | +6:59.300 | 15 | ||
8 6 | +7:09.900 | 15 | ||
9 1 | +7:45.500 | 15 | ||
10 14 | +2 Các Vòng | 13 | ||
11 5 | +2 Các Vòng | 13 | ||
DNF  | Ly hợp  | 11 | ||
DNF  | Fatal accident  | 10 | ||
DNF  | Phanh  | 9 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 9 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 4 | ||
DNF  | Oil pipe  | 4 | ||
DNF  | Fuel pump  | 4 | ||
DNF  | Động cơ  | 3 | ||
DNF  | Vòng Đua Nhanh Nhất Magneto  | 3 | 1 | |
DNF  | Động cơ  | 3 | ||
DNF  | Động cơ  | 2 | ||
DNF  | Va chạm  | 1 | ||
DNF  | Fuel pump  | 1 | ||
DNF  | Tai nạn  | 1 | ||
DNS  | Động cơ  | 
Nürburg, Đức
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1951  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 15  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 22.81 km  | 
| Khoảng cách đua | 342.15 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |