R5 · Giải Grand Prix Bỉ
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 4 | 1:37:06.300 | 24 | 8 | |
2 1 | +20.700 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 24 | 7 | |
3 8 | +3:00.900 | 24 | 4 | |
4 8 | +4:15.500 | 24 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 23 | 2 | |
6  | +1 Vòng | 23 | ||
7 9 | +1 Vòng | 23 | ||
8 5 | +1 Vòng | 23 | ||
9 5 | +2 Các Vòng | 22 | ||
10 9 | +2 Các Vòng | 22 | ||
DNF  | Động cơ  | 22 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 16 | ||
DNF  | Động cơ  | 12 | ||
DNF  | Tai nạn  | 5 | ||
DNF  | Oil pressure  | 5 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 5 | ||
DNF  | Bán trục  | 4 | ||
DNF  | Động cơ  | 0 | ||
DNF  | Động cơ  | 0 | ||
DNS  | Động cơ  | 
Spa, Bỉ
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 24  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 14.12 km  | 
| Khoảng cách đua | 338.88 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 
