R7 · Giải Grand Prix Anh
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 5 | 2:09:04.200 | 75 | 8 | |
2 2 | +24.200 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 75 | 7 | |
3  | +50.600 | 75 | 4 | |
4 3 | +50.800 | 75 | 3 | |
5 3 | +1:14.800 | 75 | 2 | |
6 4 | +1:23.200 | 75 | ||
7 2 | +1 Vòng | 74 | ||
8 4 | +2 Các Vòng | 73 | ||
9 6 | +3 Các Vòng | 72 | ||
DNF  | Động cơ  | 59 | ||
DNF  | Hộp số  | 49 | ||
DNF  | Hộp số  | 43 | ||
DNF  | Ly hợp  | 40 | ||
DNF  | Động cơ  | 25 | ||
DNF  | Động cơ  | 21 | ||
DNF  | Hộp số  | 19 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 19 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 19 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 17 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 7 | 
Silverstone, Vương quốc Anh
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 75  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.711 km  | 
| Khoảng cách đua | 353.325 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

