R3 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:04:49.200 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 9 | |
2 5 | +47.900 | 75 | 6 | |
3 1 | +1:42.300 | 75 | 4 | |
4 5 | +1 Vòng | 74 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 5 | +2 Các Vòng | 73 | ||
7 5 | +2 Các Vòng | 73 | ||
8 3 | +2 Các Vòng | 73 | ||
9 1 | +3 Các Vòng | 72 | ||
10 5 | +4 Các Vòng | 71 | ||
11 6 | +6 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Bán trục | 51 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Quá nhiệt | 41 | ||
DNF | Hộp số | 32 | ||
DNF | Fuel pump | 16 | ||
DNF | Bán trục | 13 | ||
DNS | Car raced by Gregory |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 314.475 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |