R6 · Giải Grand Prix Đức
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 2:09:31.600 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 60 | 9 | |
2 1 | +1.900 | 60 | 6 | |
3 3 | +1:04.800 | 60 | 4 | |
4 8 | +1 Vòng | 59 | 3 | |
5 2 | +2 Các Vòng | 58 | 2 | |
6 9 | +4 Các Vòng | 56 | ||
7 1 | +11 Các Vòng | 49 | ||
DNF  | Truyền động  | 37 | ||
DNF  | Tai nạn  | 35 | ||
DNF  | Động cơ  | 23 | ||
DNF  | Truyền động  | 15 | ||
DNF  | Hộp số  | 10 | ||
DNF  | Differential  | 7 | ||
DNF  | Ly hợp  | 2 | ||
DNF  | Truyền động  | 1 | ||
DNS  | Fatal accident in support race  | |||
DNS  | Rút lui  | 
Berlin, Đức
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1959  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 60  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 8.3 km  | 
| Khoảng cách đua | 498 km  | 
| Kỷ Lục Vòng |