R3 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:05:26.800 | 75 | 8 | |
2 | +14.200 | 75 | 6 | |
3 4 | +1:23.000 | 75 | 4 | |
4 5 | +1 Vòng | 74 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 6 | +2 Các Vòng | 73 | ||
7 2 | +2 Các Vòng | 73 | ||
8 3 | +2 Các Vòng | 73 | ||
9 6 | +4 Các Vòng | 71 | ||
10 4 | +7 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hộp số | 63 | 1 | |
DNF | Hộp số | 46 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 42 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Động cơ | 3 |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 314.475 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |