R5 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:30:11.600 | 75 | 8 | |
2 5 | +22.200 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 6.5 | |
3 5 | +22.400 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 4.5 | |
4 1 | +1 Vòng | 74 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 74 | ||
7 2 | +2 Các Vòng | 73 | ||
8 4 | +4 Các Vòng | 71 | ||
9 | +5 Các Vòng | 70 | ||
10 6 | +5 Các Vòng | 70 | ||
11 10 | +6 Các Vòng | 69 | ||
12 11 | +6 Các Vòng | 69 | ||
13 5 | +6 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Đánh lửa | 69 | ||
DNF | Tai nạn | 57 | ||
DNF | Quay vòng | 53 | ||
DNF | Hộp số | 39 | ||
DNF | Phanh | 37 | ||
DNF | Truyền động | 31 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Quá nhiệt | 19 | ||
DNF | Truyền động | 18 | ||
DNF | Truyền động | 17 | ||
DNF | Đánh lửa | 13 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Aintree, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1955 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.828 km |
Khoảng cách đua | 362.1 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |