R9 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 9 | 2:12:35.700 | 42 | 8 | |
2 3 | +0.600 Vòng Đua Nhanh Nhất | 42 | 7 | |
3 1 | +3:00.900 | 42 | 4 | |
4 2 | +4:57.300 | 42 | 3 | |
5 4 | +3 Các Vòng | 39 | 2 | |
6 | +4 Các Vòng | 38 | ||
7 9 | +4 Các Vòng | 38 | ||
DNF | Truyền động | 23 | ||
DNF | Ly hợp | 23 | ||
DNF | Ly hợp | 20 | ||
DNF | Phanh | 13 | ||
DNF | Ly hợp | 8 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 6 | ||
DNF | Ly hợp | 5 | ||
DNF | Quá nhiệt | 5 | ||
DNF | Truyền động | 5 | ||
DNF | Ly hợp | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS |
Sebring, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1959 |
---|---|
Số vòng đua | 42 |
Chiều Dài Đường Đua | 8.36 km |
Khoảng cách đua | 351.12 km |
Kỷ Lục Vòng |