R1 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 2:55:51.300 Vòng Đua Nhanh Nhất | 100 | 9 | |
2 2 | +20.400 | 100 | 6 | |
3 3 | +2 Các Vòng | 98 | 4 | |
4 1 | +3 Các Vòng | 97 | 3 | |
5 8 | +4 Các Vòng | 96 | 2 | |
6 2 | +17 Các Vòng | 83 | ||
DNF | Truyền động | 81 | ||
DNF | Quay vòng | 64 | ||
DNF | Tai nạn | 48 | ||
DNF | Phanh | 44 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Fire | 21 | ||
DNF | Hộp số | 6 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 100 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km |
Khoảng cách đua | 314.5 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |