R4 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:38:09.900 | 28 | 9 | |
2 1 | +1.100 Vòng Đua Nhanh Nhất | 28 | 6 | |
3 8 | +1:43.700 | 28 | 4 | |
4 4 | +2:38.500 | 28 | 3 | |
5 2 | +3:21.800 | 28 | 2 | |
6 11 | Điện | 27 | 1 | |
7 3 | Fuel pressure | 26 | ||
8 4 | +2 Các Vòng | 26 | ||
NC | +8 Các Vòng | 20 | ||
DNF | Ly hợp | 19 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Hộp số | 13 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Oil pressure | 4 | ||
DNF | Hộp số | 1 | ||
DNQ |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 28 |
Chiều Dài Đường Đua | 14.1 km |
Khoảng cách đua | 394.8 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |