R2 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:53:45.500 | 100 | 8 | |
2 9 | +52.100 Vòng Đua Nhanh Nhất | 100 | 6 | |
3 7 | +1:01.900 | 100 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 99 | 3 | |
5 | +17 Các Vòng | 83 | 2 | |
6 3 | +30 Các Vòng | 70 | 1 | |
7 1 | Quay vòng | 66 | ||
8 | Ly hợp | 61 | ||
9 2 | +44 Các Vòng | 56 | ||
DNF | Hệ thống treo | 44 | ||
DNF | Quá nhiệt | 29 | ||
DNF | Chassis | 23 | ||
DNF | Truyền động | 17 | ||
DNF | Hộp số | 17 | ||
DNF | Hộp số | 4 | ||
DSQ | Received outside assistance | 40 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 100 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km |
Khoảng cách đua | 314.5 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |