R4 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:01:47.200 | 75 | 8 | |
2 1 | +24.000 | 75 | 6 | |
3 2 | +56.600 | 75 | 4 | |
4 3 | +57.700 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 3 | |
5 10 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 7 | +5 Các Vòng | 70 | ||
8 9 | +6 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Truyền động | 57 | ||
DNF | Động cơ | 54 | ||
DNF | Tai nạn | 54 | ||
DNF | Truyền động | 42 | ||
DNF | Hộp số | 39 | ||
DNF | Phanh | 11 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Truyền động | 8 | ||
DNF | Hộp số | 4 | ||
DNS | Money dispute | |||
DNS | Money dispute | |||
DNS | Money dispute | |||
DNS | Money dispute |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 314.475 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |